combat injury
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combat injury+ Noun
- thương vong trong chiến tranh.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combat injury"
- Những từ có chứa "combat injury" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh lực chiến xa chiến hào phá trận dã chiến thương tích vết thương ban ơn cận chiến nhung phục more...
Lượt xem: 530